Có 2 kết quả:

悶葫蘆 mèn hú lu ㄇㄣˋ ㄏㄨˊ 闷葫芦 mèn hú lu ㄇㄣˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. closed gourd
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. closed gourd
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person

Bình luận 0