Có 2 kết quả:
悶葫蘆 mèn hú lu ㄇㄣˋ ㄏㄨˊ • 闷葫芦 mèn hú lu ㄇㄣˋ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. closed gourd
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. closed gourd
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person
Bình luận 0